请输入您要查询的越南语单词:
单词
buồng
释义
buồng
舱 <船或飞机中分隔开来载人或装东西的部分。>
buồng khách (tàu thuỷ)
房舱
室; 屋; 屋子; 房间。
量
间 <房屋的最小单位。>
子房; 一串。
随便看
đông đủ
đôn hậu
đôn hậu chất phác
đọc
đọc bài
đọc báo
đọc chính tả
đọc diễn cảm
đọc diễn văn
đọc hiểu
đọc hoài không chán
đọc khác
đọc khác đi
đọc không trôi
đọc kinh
đọc kinh sám hối
đọc kinh điển Nho gia
đọc kỹ
đọc kỹ làm theo
đọc làu làu
đọc lướt
đọc lời chào mừng
đọc mật mã
đọc một lượt
đọc nhanh như gió
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 0:18:50