请输入您要查询的越南语单词:
单词
chiến dịch
释义
chiến dịch
战役 <为实现一定的战略目的, 按照统一的作战计划, 在一定的方向上和一定的时间内进行的一系列战斗的总和。>
chiến dịch vượt sông.
渡江战役。
政
运动 <物体的位置不断变化的现象。通常指一个物体和其他物体之间相对位置的变化, 说某物体运动常是对另一物体而言。>
随便看
người tình
người tích cực
người tích cực dẫn đầu
người tính toán cẩn thận
người tính tình kỳ quái
người tù
người tống đạt
người tốt
người tốt bụng
người tốt nghiệp
người tổ chức
người tớ vâng lời
người tứ tuần
người từng trải
người tự cao tự đại
người viết
người viết kịch
người vong ân phụ nghĩa
người vác thuê
người vô danh
người vô học
người vô sản
người vô tội
nhà ấm
nhà ấm trồng hoa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 13:22:50