请输入您要查询的越南语单词:
单词
người tích cực dẫn đầu
释义
người tích cực dẫn đầu
急先锋 <比喻积极领头的人。>
người tích cực dẫn đầu trong công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội.
建设社会主义的急先锋。
随便看
truyện tình lãng mạn
truyện tẻ nhạt
truyện vừa
truân
truân bĩ
truân chiên
truân chuyên
truân hiểm
Truân Hà
truông
truất
truất bãi
truất chức
truất phế
truật tâm
truồng
truỵ
truỵ lạc
truỵ thai
truỵ tim
truỵ xuống
trà bánh
Trà Bông
trà búp
trà búp Minh Tiền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 18:33:50