请输入您要查询的越南语单词:
单词
người vong ân phụ nghĩa
释义
người vong ân phụ nghĩa
白脸狼 <比喻忘恩负义的人>
随便看
âm tận cùng
âm tắc
âm tắc xát
âm tố
âm u
âm u lạnh lẽo
âm uốn lưỡi
âm vang
âm vận
âm vận học
âm vật
âm vị
âm vực
âm xát
âm áp
âm điện
âm điệu
âm điệu thấp
âm đuôi
âm được dịch
âm đạo
âm đầu
âm đầu lưỡi
âm đầu vần
âm địa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 23:54:37