请输入您要查询的越南语单词:
单词
chiến hào
释义
chiến hào
沟堑; 壕沟 <为作战时起掩护作用而挖掘的沟。>
壕堑; 堑壕 <在阵地前方挖掘的、修有射击掩体的壕沟, 多为曲线形或折线形。>
掩蔽部 <保障人员免受敌方炮火伤害的掩蔽工事, 一般构筑在地下。>
战壕 <作战时为掩护而挖的壕沟。>
随便看
vui thú
vui tràn trề
vui tính
vui tươi
vui tươi hớn hở
vui tươi thanh thản
vui vẻ
vui vẻ hoà hợp
vui vẻ hoà nhã
vui vẻ thoải mái
vui vẻ với nhau
vui vẻ đưa tiễn
vui với
vui đùa
vu khúc
vu khống
vu khống hãm hại
đen nghịt
đen ngòm
đen ngòm ngòm
đen nhanh nhánh
đen nhánh
đen như cốc
đen như cột nhà cháy
đen như củ tam thất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 15:26:22