请输入您要查询的越南语单词:
单词
chiến hào
释义
chiến hào
沟堑; 壕沟 <为作战时起掩护作用而挖掘的沟。>
壕堑; 堑壕 <在阵地前方挖掘的、修有射击掩体的壕沟, 多为曲线形或折线形。>
掩蔽部 <保障人员免受敌方炮火伤害的掩蔽工事, 一般构筑在地下。>
战壕 <作战时为掩护而挖的壕沟。>
随便看
cùng lắm
cùng lớp
cùng lứa
cùng mình
cùng một
cùng một bè lũ
cùng một dây
cùng một giuộc
cùng một lũ
cùng một màu
cùng một nhịp thở
cùng mời
cùng nghĩa với
cùng nghề
cùng ngành
cùng ngày
cùng nhau
cùng nhau nỗ lực
cùng nhau tiến bước
cùng nhau tiến lên
cùng nhau trông coi
cùng nói chuyện
cùng năm
cùng nơi
cùng nỗ lực
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 18:19:20