请输入您要查询的越南语单词:
单词
ước pháp tam chương
释义
ước pháp tam chương
约法三章 <《史记·高祖本纪》:'与父老约, 法三章耳:杀人者死, 伤人及盗抵罪。'指订立法律, 与人民相约遵守。后来泛指订立简单的条款。>
随便看
không để thua chị kém em
không để ý
không để ý đến
không định kỳ
không đồng bộ
không đồng nhất
không đồng ý
không đồng đều
không đổi
không đỗ
nước suối
nước suối mát ngọt
nước sâu trong vắt
nước sâu và rộng
nước sôi
rượu lậu
rượu Mao Đài
rượu mạnh
rượu mời không uống, muốn uống rượu phạt
rượu ngon
rượu ngon có cặn
rượu nguyên chất
rượu ngũ lương
rượu ngọt
rượu nho
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:13:52