请输入您要查询的越南语单词:
单词
chiến thuật miệng túi
释义
chiến thuật miệng túi
军
口袋战术。
随便看
đi tắt
đi tới
đi tới đi lui
đi từ từ
đi vay
đi viếng
đi vào
đi vào chỗ bế tắc
đi vào giấc mộng
đi vào khuôn khổ
đi vào khuôn phép
đi vào ngõ cụt
đi vào nề nếp
đi vào sản xuất
đi vòng
đi vòng tập kích địch
đi vòng vo
đi-văng
đi vắng
đi về
đi vệ sinh
đi với
đi xa
đi xe
đi xin
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 10:03:47