请输入您要查询的越南语单词:
单词
phải khi
释义
phải khi
正当; 正遇; 正赶上 <正处在(某个时期或阶段)。>
随便看
khăng khăng giữ
khăng khăng một mực
khăng khăng theo ý mình
khăng khăng từ chối
khăn ha-đa
khăn lau
khăn lông
khăn lưới
khăn mùi xoa
khăn mặt
khăn mỏ quạ
khăn phủ giường
khăn phủ gối
khăn quàng
khăn quàng cổ
khăn quàng vai
khăn quàng đỏ
khăn quấn đầu
khăn rải giường
khăn tay
khăn the
khăn trùm
khăn trùm đầu
khăn trải bàn
khăn trải giường
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 18:05:13