请输入您要查询的越南语单词:
单词
phải gió
释义
phải gió
该死 <表示厌恶、愤恨或埋怨的话。>
phải gió thật, tôi lại bỏ quên chìa khoá ở nhà rồi.
真该死, 我又把钥匙丢在家里了。
cái anh phải gió này.
你这个该死的。
中风 <患中风病。也叫卒中。>
(骂人语)中风; 不得好死。
随便看
lớp phôi ngoài
lớp phấn
lớp phủ
lớp phủ ngoài
lớp quặng
lớp sau
lớp sóng
lớp sóng sao đẩy lớp sóng trước
lớp sơn
lớp trên
lớp trên mặt
lớp trưởng
lớp trẻ
lớp vải lót
lớp vỏ
lớp vỏ bên trong
lớp vỏ dai
lớp vữa
lớp xi
lớp đào tạo ngắn hạn
lớp đường áo
lớp đảng
lớp đất
lớp đất bề mặt
lớp đất giữa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 18:24:02