请输入您要查询的越南语单词:
单词
phải gió
释义
phải gió
该死 <表示厌恶、愤恨或埋怨的话。>
phải gió thật, tôi lại bỏ quên chìa khoá ở nhà rồi.
真该死, 我又把钥匙丢在家里了。
cái anh phải gió này.
你这个该死的。
中风 <患中风病。也叫卒中。>
(骂人语)中风; 不得好死。
随便看
bạn tốt
bạn ve chai
bạn viết thư
bạn vong niên
bạn vàng
bạn xôi thịt
bạn xấu
bạn ăn chơi
bạn đường
bạn đồng hành
bạn đồng hương
bạn đồng học
bạn đồng liêu
bạn đồng môn
bạn đồng nghiệp
bạn đồng niên
bạn đồng song
bạn đồng sự
bạn đồng đội
bạn độc
bạn đời
bạo
bạo bệnh
bạo chính
bạo chúa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 3:55:30