请输入您要查询的越南语单词:
单词
chiến tranh cách mạng trong nước lần thứ nhất
释义
chiến tranh cách mạng trong nước lần thứ nhất
第一次国内革命战争 <1924-1927年中国人民在中国共产党领导下进行的反对帝国主义、北洋军阀的战争。这次战争以国共合作的统一战线为基础, 1926年从广东出师北伐, 很快发展到长江流域。由于国民党右派 发动了反革命政变和党内右倾机会主义的错误领导, 致使革命中途失败。>
随便看
đồ cổ đào được
đồ da
đồ diễn
đồ dò
đồ dùi đục chấm mắm cái
đồ dùng
đồ dùng biểu diễn
đồ dùng dạy học
đồ dùng gia đình
đồ dùng nhà bếp
đồ dùng trong nhà
đồ dùng văn phòng
đồ dùng vặt vãnh
đồ dùng điện
đồ dại
đồ dệt
đồ dệt thưa
đồ dốt đặc cán mai
đồ dự trữ
đồ gia dụng
đồ gia truyền
đồ gia vị
đồ giải
đồ gà mái
đồ gà mờ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 3:59:14