请输入您要查询的越南语单词:
单词
thuế gián tiếp
释义
thuế gián tiếp
间接税 <从出售商品(主要是日用品)或服务性行业中征收的税。这种税不由纳税人负担, 间接由消费者等负担, 所以叫间接税。>
随便看
vứt đi
vừa
vừa chân
vừa dài vừa mảnh
vừa dày vừa mềm
vừa dày vừa nặng
vừa dịp
vừa dứt
vừa gặp đã yêu
vừa hay
vừa hay gặp dịp
vừa học vừa làm
vừa khi
vừa khéo
vừa khít
vừa khóc vừa kể lể
vừa khớp
vừa làm ruộng vừa dạy học
vừa làm ruộng vừa đi học
vừa làm vừa học
vừa lòng
vừa lòng thoả ý
vừa lòng đẹp ý
vừa lúc
vừa lộ ra
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 5:06:37