请输入您要查询的越南语单词:
单词
chiếu ánh sáng
释义
chiếu ánh sáng
生光 <日食和月食的过程中, 月亮阴影和太阳圆面或地球阴影和月亮圆面第二次内切时的位置关系、也指发生这种位置关系的时刻。生光发生在食甚之后。参看〖食相〗。>
随便看
thông suốt
thông số
thông số ghép
thông số kỹ thuật
thông sứ
thông sử
thông sự
thông thiên học
thông thoáng
thông thoát
thông thoại
thông thuận
thông thuộc
thông thuỷ
thông thái
thông thái rởm
thông thênh
thông thư
thông thương
thông thường
thông thạo
thông thống
thông tin
thông tin hữu tuyến
thông tin liên lạc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/4 23:41:33