请输入您要查询的越南语单词:
单词
chiếu ánh sáng
释义
chiếu ánh sáng
生光 <日食和月食的过程中, 月亮阴影和太阳圆面或地球阴影和月亮圆面第二次内切时的位置关系、也指发生这种位置关系的时刻。生光发生在食甚之后。参看〖食相〗。>
随便看
cười toe toét
cười toét miệng
cười trên nỗi đau của người khác
cười trừ
cười tuếch toác
cười tình
cười tít mắt
cười tươi
cười tụm
cười tủm tỉm
cười vang
cười vui vẻ
cười vỡ bụng
cười xoà
cười ác độc
cười đùa
cười đùa cợt nhả
cười đứt ruột
cười ầm ầm
cười ồ
cườm
cường
cường bạo
cường chí
cường dũng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 7:02:33