请输入您要查询的越南语单词:
单词
lên lớp
释义
lên lớp
大课 <课堂教学的一种形式, 集合不同班级的许多学生或学员在一起上课听讲。>
上课; 上堂 <教师讲课或学生听课。>
thầy giáo trước khi lên lớp nhất định phải chuẩn bị bài đầy đủ.
教师在上课前一定要有充分的准备。 升班 <(学生)升级。>
升学 <由低一级的学校进入高一级的学校。>
授课 <教课。>
随便看
thoát khỏi
thoát khỏi miệng hùm
thoát khỏi nghèo khó
thoát khỏi nguy hiểm
thoát khỏi sức hút
thoát ly
thoát ly sản xuất
thoát ly thực tế
thoát lậu
thoát miễn
thoát nguy
thoát nhục
thoát nước
thoát nạn
thoát nạn mù chữ
thoát nạn trở về
món kho
món lãi kếch sù
món lòng
món lợi bất chính
món lợi ngư ông
món lợi nhỏ nhoi
món ngon
món ngon tuyệt vời
món nguội
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 9:35:30