请输入您要查询的越南语单词:
单词
chiều cao tính từ mặt nước biển
释义
chiều cao tính từ mặt nước biển
拔海; 标高 <海拔>
随便看
làm thuốc
làm thân
làm thêm giờ
làm thông
làm thất bại
làm thầy
làm thật ăn ít
làm thịt
làm thống soái
làm thủ công
làm thử
làm tiêu hao
làm tiếp
làm tiền
làm tiệt nọc
làm to chuyện
làm to ra
làm toán
làm trai
làm triệt để
làm trong sạch
làm trung gian
làm trung hoà
làm trái
làm trái luân thường đạo lý
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 16:15:19