请输入您要查询的越南语单词:
单词
bất cẩn
释义
bất cẩn
粗枝大叶 <比喻不细致, 做事粗心大意。>
姿意妄为 <任意胡作非为, 常指极端地固执已见和偏爱自己的习惯, 常含有一种几乎难以抑制的反复无常的意味。>
随便看
dị đoan
dị đồng
dị ứng
dọc
dọc ngang
dọc ngang trời đất
dọc tuyến
dọc tẩu
dọc đường
dọi
dọn
dọn chuồng
dọn chỗ
dọn cơm
dọn cồn
dọn dẹp
dọn dẹp phòng ốc
dọng
dọn giường
dọn hàng
dọn nhà
dọn nại
dọn phân chuồng
dọn ra
dọn sân khấu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 23:08:42