请输入您要查询的越南语单词:
单词
lời răn mình
释义
lời răn mình
铭 <在器物、碑碣等上面记述事实、功德等的文字(大多铸成或刻成); 警惕自己的文字(写出或刻出)。>
座右铭 <写出来放在坐位旁边的格言。泛指激励、警戒自己的格言。>
随便看
đội lên
đội lốt
đội mũ
đội mũi nhọn
đội mũ xanh
đội mạnh
đội nghĩa
đội ngũ
đội ngũ hình vuông
đội ngũ thất nghiệp
đội nhi đồng
đội nhạc
đội nhạc võ
đội phục vụ chiến trường
đội quân
đội quân chủ lực
đội quân con em
đội quân danh dự
đội quân hùng mạnh
đội quân mũi nhọn
đội quân thiện chiến
đội quân thép
đội quân thần kỳ
đội quân thứ năm
đội quân tinh nhuệ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 8:07:16