请输入您要查询的越南语单词:
单词
thú có hại
释义
thú có hại
害兽 <损害农作物, 破坏森林、草原, 危害家畜、家禽或传染疾病的各种兽类, 如鼠、獾、狼、野猪、黑熊等。>
随便看
tam tòng tứ đức
tam tướng
Tam Tạng
tam tộc
tam vị nhất thể
tam Đảo
tam đoạn luận
tam đại
tam đạt đức
tan
ta-na
tan biến
tan băng
tan chảy
tan chợ
tan cuộc
tang
tang bạch bì
tang bồng
tang bộc
tang chế
tang chủ
tang chứng
tang cứ
tang du
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 0:07:19