请输入您要查询的越南语单词:
单词
thút tha thút thít
释义
thút tha thút thít
口
抽搭 <一吸一顿地哭泣。>
khóc thút tha thút thít.
抽抽搭搭地哭。
随便看
chắt nội
cận đại
cập
cập bến
cập cách
cập kê
cập kênh
cập kễnh
cập sát
cập thời
cập vật
cập vật động từ
cập đệ
cật
cật lực
cật ruột
cật vấn
cậu
cậu cả
cậu em
cậu em vợ
cậu họ
cậu khoá
cậu nhà
cậu ruột
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 23:08:43