请输入您要查询的越南语单词:
单词
thăm bà con
释义
thăm bà con
串亲戚 <到亲戚家看望。>
走亲戚 <探望亲戚。>
随便看
bay lên
bay lên bay xuống
bay lơ lửng
bay lượn
bay lượn vòng
bay lả tả
bay lộn
bay màu
bay nhanh
bay nhè nhẹ
bay nhảy
bay nhởn nhơ
bay phất phơ
bay qua
bay qua bay lại
bay ra
bay rãnh
bay theo gió
bay tán loạn
bay tít
bay tới bay lui
bay tới tấp
bay vòng
bay vút
bay vút lên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 8:52:52