请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 xây dựng
释义 xây dựng
 编写 <创作。>
 sáng tác kịch bản; xây dựng kịch bản
 编写剧本。
 缔造 <创立; 建立(多指伟大的事业)。>
 敷设 <设置(水雷、地雷等)。>
 盖造; 盖建; 打 <建造(房屋等)。>
 构建 <建立(多用于抽象事物)。>
 xây dựng hệ thống khoa học mới.
 构建新的学科体系。
 xây dựng công sự
 构筑工事。
 构筑 <建造; 修筑。>
 建; 建造; 建修; 建筑 <造房子、修路、架桥等。>
 mới xây dựng; mới cất lên.
 新建。
 mở rộng xây dựng.
 扩建。
 xây dựng đường sắt.
 建筑铁路。
 hội trường này được xây dựng rất kiên cố.
 这座礼堂建筑得非常坚固。 建立 <开始成立。>
 xây dựng khu vực công nghiệp mới.
 建立新的工业基地。
 建设 <(国家或集体)创立新事业或增加新设施。>
 trong thế kỷ này, xây dựng Việt Nam thành một nước xã hội chủ nghĩa hiện đại hoá, giàu mạnh.
 在本世纪内把越南建设成为社会主义的现代化强国。 举办 <举行(活动); 办理(事业)。>
 xây dựng sự nghiệp phúc lợi quần chúng.
 举办群众福利事业。
 开办 <建立(工厂, 学校, 商店, 医院等)。>
 开辟 <打开通路; 创立。>
 设置 <设立。>
 nhà hát này xây dựng cho nhi đồng.
 这座剧院是为儿童设置的。 修筑 <修建(道路、工事等)。>
 xây dựng sân bay.
 修筑机场。
 xây dựng bến cảng.
 修筑码头。 营建; 营造 <经营建筑。>
 xây dựng nhà ở
 营造住宅。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 18:22:45