请输入您要查询的越南语单词:
单词
triệu tập
释义
triệu tập
招集 <招呼人们聚集; 召集。>
召 <召唤。>
triệu tập
召集
召集 <通知人们聚集起来。>
triệu tập người
召集人
đội trưởng triệu tập toàn thể đội viên đến họp.
队长召集全体队员开会。
征发 <旧时指政府征集民间的人力和物资。>
随便看
chức tử
chức viên
chức vật
chức vị
chức vị cao
chức vị chính
chức vị quan lại
chức vị quan trọng
chức vị trống
chức vụ
chức vụ ban đầu
chức vụ cao
chức vụ còn bỏ trống
chức vụ của mình
chức vụ khuyết
chức vụ kiêm nhiệm
chức vụ nhàn hạ
chức vụ phó
chức vụ thực
chức vụ trọng yếu
chức vụ và quân hàm
hội thẩm
hội thể dục
hội trường
hội trường lớn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 13:59:02