请输入您要查询的越南语单词:
单词
bất khuất
释义
bất khuất
傲然 <坚强不屈的样子。>
不屈不挠; 不屈 <不屈服。>
kiên trinh bất khuất
坚贞不屈
刚强 <(性格、意志)坚强。不怕困难或不屈服于恶势力。>
kiên cường bất khuất
刚强不屈
强项 <不肯低头、形容刚强正直不屈服。>
刚硬 <刚强。>
随便看
chiếu án
chiếu ánh sáng
chiếu điện
chiếu đôi
chiếu đại phương tịch
chiếu đậu
chiếu đến
chiếu độ kế
chiền
chiền chiền
chiền chiện
chiền môn
chiều
chiều cao
chiều cao tính từ mặt nước biển
chiều cao tầm nhìn
chiều chiều
chiều chuộng
chiều dài
chiều dài cánh tay
chiều dài tay áo
chiều dài tính đổi
chiều dài áo
chiều dọc
chiều gió
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 19:28:37