请输入您要查询的越南语单词:
单词
bất khuất
释义
bất khuất
傲然 <坚强不屈的样子。>
不屈不挠; 不屈 <不屈服。>
kiên trinh bất khuất
坚贞不屈
刚强 <(性格、意志)坚强。不怕困难或不屈服于恶势力。>
kiên cường bất khuất
刚强不屈
强项 <不肯低头、形容刚强正直不屈服。>
刚硬 <刚强。>
随便看
ý chí của dân
ý chí kiên cường
ý chí kiên cường và giàu lòng hi sinh
ý chí luận
ý chính
ý chí sắt đá
ý chỉ
ý chỉ của thần
ý chủ yếu
ý chừng
ý cảnh
ý của đầu đề bài văn
ý dân
ý dĩ
ý gốc
ý hay
ý hội
ý hợp tâm đầu
ý khí
ý không ở trong lời
ý kiến
ý kiến bàn luận
ý kiến bất đồng
ý kiến bị bác bỏ
ý kiến cá nhân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 17:23:42