请输入您要查询的越南语单词:
单词
bất kỳ
释义
bất kỳ
不拘。
恣情。
不外; 意外。
任意 <没有任何条件的。>
tam giác bất kỳ.
任意三角形。
连
不论; 不管; 任凭 <表示条件或情况不同而结果不变, 后面往往有并列的词语或表示任指的疑问代词, 下文多用'都、总'等副词跟它呼应。>
bất kỳ khó khăn gì cũng không cản trở được chúng tôi.
任凭什么困难也阻挡不住我们。
bất kỳ tốt xấu.
不管好歹。
随便看
vào tròng
vào trước là chủ
vào trường thi
vào trường tiểu học
vào trạc
vào tù
vào vai phụ
vào viện
vào vòng trong
vào xuân
vào ăn tập thể
vào đây
vào đông
vào đầu
vào đề
vào đời
vày
vày vò
vá
vác
vác búa đến nhà ban
vách
vách băng
vách chắn
vách dựng đứng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 13:13:13