请输入您要查询的越南语单词:
单词
tuổi mãn kinh
释义
tuổi mãn kinh
更年期 <人由成年期向老年期过渡的时期。通常女子在45-55岁, 卵巢功能逐渐减退, 月经终止; 男子在55-65岁, 睾丸逐渐退化, 精子生成减少。>
随便看
thuốc đánh đồng
thuốc đạn
thuốc đậu
thuốc đắng dã tật
thuốc đặc trị
thuốc đỏ
thuốc đỏ hữu cơ
thuốc đốt
thuốc độc
thuốc ẩm 666
thuốn
thuồn
thuồng luồng
thuổng
thuổng hơi
thuổng sắt
thuộc
thuộc bổn phận
thuộc da
thuộc hạ
thuộc khoá này
thuộc làu
thuộc làu như cháo chảy
thuộc lòng
thuộc nhà nước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 2:59:32