请输入您要查询的越南语单词:
单词
tuổi mãn kinh
释义
tuổi mãn kinh
更年期 <人由成年期向老年期过渡的时期。通常女子在45-55岁, 卵巢功能逐渐减退, 月经终止; 男子在55-65岁, 睾丸逐渐退化, 精子生成减少。>
随便看
kẻ yếu
kẻ ác
kẻ ác độc
kẻ ám sát
kẻ ô
kẻ ăn bám
kẻ đui mù
kẻ đàn em
kẻ đào ngũ
kẻ đáng thương
kẻ đạo đức giả
kẻ đần độn
kẻ đầu cơ
kẻ đầu têu thói xấu
kẻ địch
kẻ địch bên ngoài
kẻ địch mạnh
kẻ độc tài
kẻ độc tài chuyên chế
kẻ đứng sau
kẽ
kẽ hở
kẽ lá
kẽm
kẽm ô-xít
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 10:21:26