释义 |
hình như | | | | | | 仿佛; 彷 ; 彷彿; 彿 ; 髣 ; 髣髴 ; 髴 ; 髣髴; 仿若 <似乎; 好像。> | | | 好似 ; 好像 <有些像; 仿佛。> | | | im lặng quá, hình như trong nhà không có người. | | 静悄悄的, 好像屋子里没有人。 | | | anh ấy cúi đầu không nói, hình như đang nghĩ chuyện gì. | | 他低着头不作声, 好像在想什么事。 恍 <仿佛(与'如、若'等连用)。> | | | 恍惚 <(记得、听得、看得)不真切; 不清楚。> | | | tôi nghe nói hình như anh ấy trở lại rồi. | | 我恍惚听见他回来了。 | | | 似; 似乎 <副词, 仿佛, 好像。> | | | 宛 <仿佛。> | | | giọng nói hình như vẫn còn văng vẳng đâu đây. | | 音容宛在。 |
|