请输入您要查询的越南语单词:
单词
hình mẫu
释义
hình mẫu
模型 <铸照机器零件时, 制砂型用的工具, 大小、形状和要制造的铸件相同, 一般常用木料制成。>
随便看
tính cảm ứng nhiệt
tính cản điện
tính cộng
tính cứng
tính danh
tính di trú
tính dát mỏng được
tính dẫn
tính dẫn nhiệt
tính dẻo
tính dễ vỡ
tính giai cấp
tính giao
tính giòn
tính gộp
tính gộp lại
tính hai mặt
tính ham mê
tính hướng sáng
tính hạn chế
tính hạnh
tính hấp tấp
tính hờn mát
tính hợp pháp
tín hiệu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 4:35:35