请输入您要查询的越南语单词:
单词
bất luận thế nào
释义
bất luận thế nào
高低; 死活; 贵贱 <无论如何; 反正。>
nói đã hết hơi rồi bất luận thế nào anh Vương cũng không đồng ý.
嘴都说破了, 老王高低不答应。
随便看
sau lưng địch
sau nhà
sau này
sau này có ngày gặp lại
sau này hãy nói
sau này sẽ gặp lại
sau nó
sau nữa
sau rốt
sau rồi
sau trăm tuổi
sau đây
sau đó
sa vào
sa vào tay giặc
Sa Xa
say
say bét nhè
say bí tỉ
say chèm nhèm
say dừ
say gật gù
say ke
say khướt
say máy bay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 9:55:26