请输入您要查询的越南语单词:
单词
khai hoang
释义
khai hoang
放荒 <放火烧山野的草木。>
开垦; 垦荒 <把荒地开辟成可 以种植的土地。>
烧荒 <开垦前烧掉荒地上的野草。>
拓荒; 开荒 <开垦荒地。>
người khai hoang; người khẩn hoang
拓荒者。
随便看
dung môi
dung mạo
dung mạo cử chỉ
dung mạo lẳng lơ
dung mạo và tiếng nói dường như vẫn còn
dung mạo xinh đẹp
dung nghi
dung nham
dung nham Các-xtơ
dung nhan
dung nhan người chết
dung nạp
du ngoạn
du ngoạn và nghỉ ngơi
dung quang
dung quân
dung sai
dung sắc
dung tha
dung thân
dung thứ
dung trọng
dung tài
dung tích
dung túng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/20 11:43:19