请输入您要查询的越南语单词:
单词
khai hoang
释义
khai hoang
放荒 <放火烧山野的草木。>
开垦; 垦荒 <把荒地开辟成可 以种植的土地。>
烧荒 <开垦前烧掉荒地上的野草。>
拓荒; 开荒 <开垦荒地。>
người khai hoang; người khẩn hoang
拓荒者。
随便看
vết xe đổ
vết xướt
vết xấu
vết đen
vết đen trên mặt trời
vết đạn
vết ố
vếu
vế đùi
vế đối
về
về chầu ông bà
về chầu ông vải
về chỗ
về cõi Phật
về danh nghĩa
về già
về hưu
về không
về lại chốn xưa
về miền cực lạc
về nhà mẹ
về nhà thăm bố mẹ
về nơi chín suối
về nơi suối vàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 17:59:59