请输入您要查询的越南语单词:
单词
khai giảng
释义
khai giảng
开课 <学校开始上课。>
lễ khai giảng; lễ khai trường.
开学典礼。
开学; 始业 <学业开始, 特指大、中、小学的各个阶段开始。>
khai giảng mùa xuân.
春季始业。
khai giảng mùa thu.
秋季始业。
随便看
hộ lý
hộ lại
hộ nông dân
hộp
hộp an toàn
hộp biến tốc
hộp bách dụng
hộp bút
hộp băng
hộp bảo bối
hộp chia dây
hộp chữ
hộp công tắc
hộp cầu chì
hộp cầu dao
hộp cắt dây cáp
hộp cứng
hộp dao
hộp dấu
hộp dụng cụ
hộp giấy
hộp gương
hộ pháp
hộ pháp cắn trắt
hộ phù
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 17:07:43