请输入您要查询的越南语单词:
单词
sinh lực
释义
sinh lực
活力 <旺盛的生命力。>
精力 <精神和体力。>
sinh lực dồi dào.
精力旺盛。
精神 <指人的意识、思维活动和一般心理状态。>
生力军 <新加入作战具有强大作战能力的军队。>
有生力量 <指军队中的兵员和马匹。>
Tiêu diệt sinh lực địch.
歼灭敌人有生力量。
元气 <指人或国家、组织的生命力。>
口
劲头; 劲头儿 <力量; 力气。>
随便看
lấy cảm tình
lấy cảnh
lấy cắp
lấy cắp bản quyền
lấy cớ
lấy danh
lấy danh nghĩa
lấy dài bù ngắn
lấy dự bị
lấy giống
lấy gáo đong nước biển
lấy gì
lấy gùi bỏ ngọc
lấy gốc làm ngọn
lấy hay bỏ
lấy hung bạo thay hung bạo
lấy hàng đổi hàng
lấy hơn bù kém
lấy hạt
lấy hạt dẻ trong lò lửa
lấy hết sức
lấy không hết, dùng không cạn
lấy kinh nghiệm
lấy làm
lấy làm gương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 11:47:39