释义 |
được mùa | | | | | | 大年 <丰收年。> | | | năm nay được mùa, một mẫu ruộng được hơn năm ngoái trên dưới một trăm cân lương thực. | | 今年是个大年, 一亩地比往年多收百十来斤粮食。 大有 <大丰收。> | | | 丰登 ; 丰收 <收成好(跟'歉收'相对)。> | | | hoa màu được mùa; ngũ cốc được mùa. | | 五谷丰登 | | | năm được mùa | | 丰收年 | | | lương thực được mùa | | 粮食丰收 | | | 穰穰 <五谷丰饶。> |
|