请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 được mùa
释义 được mùa
 大年 <丰收年。>
 năm nay được mùa, một mẫu ruộng được hơn năm ngoái trên dưới một trăm cân lương thực.
 今年是个大年, 一亩地比往年多收百十来斤粮食。 大有 <大丰收。>
 丰登 ; 丰收 <收成好(跟'歉收'相对)。>
 hoa màu được mùa; ngũ cốc được mùa.
 五谷丰登
 năm được mùa
 丰收年
 lương thực được mùa
 粮食丰收
 穰穰 <五谷丰饶。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 12:38:11