请输入您要查询的越南语单词:
单词
lỗ hơi
释义
lỗ hơi
气孔 <昆虫等陆栖的节肢动物呼吸器官的一部分, 在身体的表面, 是空气的出入口。也叫气孔。>
随便看
vì vèo
vì vậy
vì đâu
vì đại nghĩa không quản người thân
vì đạo nghĩa căm giận liều thân
ví
vía
vía van
ví bằng
vích
Vích-to-ri-a
ví chăng
ví da
ví dầu
tơ bông
tơ duyên
tơ hoá học
tơ huyết
tơ hào
tơ hồng
tơi
tơi bời tan tác
tơi tả
tơ liễu
tơ lòng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 19:52:30