请输入您要查询的越南语单词:
单词
tuyên uý
释义
tuyên uý
宣尉。<职官名。元、明在边地宣布政令以安慰人民之官。民国初年亦曾于蒙古等地置宣慰使。>
宗
宣慰神甫。<作安抚慰劳工作的天主教的神职人员。>
随便看
bảng cam kết
bảng chi tiết
bảng chu kỳ
bảng chú giải thuật ngữ
bảng chỉ dẫn
bảng chữ cái La Tinh
bảng chữ mẫu
bảng cáo thị
bảng cân bằng tiền vốn
bảng cửu chương
bảng danh dự
bảng danh mục
bảng dấu hiệu đi đường
bảng ghi chép
bảng ghi chép tạm thời
bảng giá
bảng giới thiệu sơ lược
bảng giờ tàu chạy
bảng gỗ nhỏ
bản ghi nhớ
bảng hiệu
bảng hướng dẫn sử dụng
bản giao hưởng
bản giấy nến
bảng khai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 20:14:36