请输入您要查询的越南语单词:
单词
tuyên án
释义
tuyên án
结论 <从前提推论出来的判断。也叫断案。>
判决 <法院对审理结束的案件作出决定。>
宣判 <法院对当事人宣布案件的判决。>
随便看
xe cút-kít
xe cơ quan
xe cần trục
xe cầu trục
xe cẩu
xe cộ
xe cộ qua lại
xe cứu hoả
xe cứu thương
xe diêu
xe du lịch
xe díp
xe dò đường
xe dịch trạm
xe gió
xe goòng
xe goòng máy
xe goòng mỏ
xe gỗ
xe hai
xe hoả
xe hàng
tán đồng
táo
táo bón
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 6:02:48