请输入您要查询的越南语单词:
单词
gai xương
释义
gai xương
骨刺 <骨头上增生的针状物, 通常引起疼痛或其他神经系统症状。>
随便看
chủ nghĩa mông muội
chủ nghĩa mạo hiểm
chủ nghĩa mệnh lệnh
chủ nghĩa nhân bản
chủ nghĩa nhân mãn
chủ nghĩa nhân văn
chủ nghĩa nhân đạo
chủ nghĩa nước lớn
chủ nghĩa phi tả thực
chủ nghĩa phiêu lưu
chủ nghĩa phong kiến
chủ nghĩa phát-xít
chủ nghĩa phục thù
chủ nghĩa quan liêu
chủ nghĩa quân phiệt
chủ nghĩa quốc tế
chủ nghĩa siêu hiện thực
chủ nghĩa sô-vanh
chủ nghĩa sùng vàng
chủ nghĩa sự vụ
chủ nghĩa Tam Dân
chủ nghĩa theo đuôi
chủ nghĩa thuần lý
chủ nghĩa thần bí
chủ nghĩa thế giới
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 10:58:10