请输入您要查询的越南语单词:
单词
phi nhân
释义
phi nhân
飞人 <指跳得特别高或跑得非常快的人。>
nữ phi nhân
女飞人。
随便看
chạy nhanh
chạy nhiều cột
chạy như bay
chạy như lang
chạy như điên
chạy nhảy
chạy nước rút
chạy nạn
chạy qua
chạy quanh
chạy quanh sân khấu
chạy rô-đa
chạy sang hàng ngũ địch
chạy suốt
chạy sô
chạy sấp chạy ngửa
chạy tang
chạy tan tác
chạy tay
chạy theo
chạy theo hình thức
chạy theo mô đen
chạy theo mốt
chạy theo trào lưu mới
chạy thi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 10:49:54