请输入您要查询的越南语单词:
单词
phim đèn chiếu
释义
phim đèn chiếu
幻灯 <利用强光和透镜的装置, 映射在白幕上的图画或文字。>
chiếu phim đèn chiếu
放幻灯。
xem phim đèn chiếu
看幻灯。
拉洋片 <一种民间文娱活动, 在装有凸透镜的木箱中挂着 各种画片, 表演者一面拉换画片, 一面说唱画片的内容。观众从透镜里可以看到放 大的画面。也叫拉大片。>
随便看
ăn hoang
ăn hoả thực
ăn hàng
ăn hôi
ăn hơn nói kém
ăn hương hoả
ăn hại
ăn hỏi
ăn hối lộ
ăn hớt
ăn khao
ăn khem
ăn khoẻ
ăn khuya
ăn khách
ăn không
ăn không biết ngon
ăn không hết
ăn không khí
ăn không lo, của kho cũng hết
ăn không ngon, ngủ không yên
ăn không ngồi chờ
ăn không ngồi hoang, mỏ vàng cũng cạn
ăn không ngồi rồi
ăn không ngồi rồi quá lâu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 0:47:20