请输入您要查询的越南语单词:
单词
gai ốc
释义
gai ốc
鸡皮疙瘩。<因受冷或惊恐等皮肤上形成的小疙瘩, 样子和去掉毛的鸡皮相似。>
随便看
Omaha
Oman
om om
om sòm
o mèo
ong
ong bướm
ong bầu
ong bắp cày
ong bồ vẽ
ong bộng
ong chúa
ong cái
ong ký sinh
ong lá
phỏng chế
phỏng chừng
phỏng cổ
phỏng dịch
phỏng như
phỏng sinh học
phỏng sử
phỏng tay
phỏng theo
phỏng theo kiểu cổ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 8:18:04