请输入您要查询的越南语单词:
单词
bại quân
释义
bại quân
败军 <打败仗的军队。>
败兵 <打了败仗的兵; 大败仗溃散的兵。>
随便看
để lộ tin tức
để lỡ
để mà
để mặc
để ngoài tai
để nguội
để ngỏ
đểnh đoảng
để phần
để qua một bên
để rỗi
để sót
để sống
để tang
để tay sau lưng
để tiếng
để tiếng xấu muôn đời
để tránh
để tránh khỏi
để trần
để trống
để trống chỗ
để trở
ích
ích dụng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 16:55:47