请输入您要查询的越南语单词:
单词
gay cấn
释义
gay cấn
白热化 < (事态感情等)发展到最紧张的阶段。>
火炽 <旺盛; 热闹; 紧张。>
扣人心弦 <形容诗文, 表演等有感染力, 使人心情激动。>
随便看
bò sữa
bò thịt
bò Tây Tạng
bò tót
bò tơ
bò xạ
bò xổm
bò y-ắc
bò đực
bò đực giống
bó
anh đào
anh đánh trống, tôi gõ la
an hưởng
an hưởng cảnh già
an hưởng tuổi già
anh ả
an hảo
anh ấy
a-ni-lin
an-kan
Ankara
an khang
An Khê
ankin
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 6:38:42