请输入您要查询的越南语单词:
单词
Georgia
释义
Georgia
乔治亚 <美国东南的一个州, 据认是1788年北美最初13个殖民地之一。1732年由以英国慈善家詹姆斯·奥格尔索普为首的一群人建立并以乔治二世国王命名它。亚特兰大是它的首府和最大城市。>
格鲁吉亚共和国黑海高加索地区的东南欧苏维埃社会主义共和国联盟的一个有制宪权的共和国。1921年为
苏联红军入侵, 1922年宣布为苏维埃共和国并正式加入苏联。1936年成为独立的共和国。首都是第比利斯。 人口4, 934, 413 (2003)。
随便看
nghĩ lại
nghĩ lại mà kinh
nghĩ lại mà sợ
nghĩ lại phát sợ
nghĩ mà sợ
nghĩ mãi không ra
nghĩ mình lại xót cho thân
nghĩ một đàng làm một nẻo
nghĩ một đường, làm một nẻo
nghĩ một đằng nói một nẻo
nghĩ ngợi
nghĩ ngợi lung tung
nghĩ nung nghĩ nấu
nghĩ quàng nghĩ xiên
nghĩ ra
nghĩ rằng
nghĩ sai thì hỏng hết
nghĩ sao nói vậy
nghĩ sâu
nghĩ thoáng
nghĩ thầm
nghĩ tới
nghĩ viển vông
nghĩ vẩn vơ
nghĩ vớ vẩn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 13:12:12