请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 mấy
释义 mấy
 多么 <指较深的程度。>
 bất kể mưa gió, rét mấy, nóng mấy các chiến sĩ cũng không ngừng rèn luyện bản lĩnh giết giặc.
 不管风里雨里, 多么冷, 多么热, 战士们总是不停地在苦练杀敌本领。 好几 <用在数量词、时间词前面表示多。>
 chúng mình mấy năm rồi không gặp.
 咱们好几年没见了。
 gấp mấy lần.
 好几倍。
 mấy ngàn lạng bạc.
 好几千两银子。
 几 <询问数目(估计数目不太大)。>
 có mấy người đến rồi?
 来了几个人?
 anh có thể nghỉ ở nhà mấy ngày?
 你能在家住几天?
 几许; 多少 <疑问代词, 问数量。>
 跟; 与; 和 <连词, 表示联合关系。>
 几多 <询问数量。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 1:07:41