释义 |
mấy | | | | | | 多么 <指较深的程度。> | | | bất kể mưa gió, rét mấy, nóng mấy các chiến sĩ cũng không ngừng rèn luyện bản lĩnh giết giặc. | | 不管风里雨里, 多么冷, 多么热, 战士们总是不停地在苦练杀敌本领。 好几 <用在数量词、时间词前面表示多。> | | | chúng mình mấy năm rồi không gặp. | | 咱们好几年没见了。 | | | gấp mấy lần. | | 好几倍。 | | | mấy ngàn lạng bạc. | | 好几千两银子。 | | | 几 <询问数目(估计数目不太大)。> | | | có mấy người đến rồi? | | 来了几个人? | | | anh có thể nghỉ ở nhà mấy ngày? | | 你能在家住几天? | | | 几许; 多少 <疑问代词, 问数量。> | | | 跟; 与; 和 <连词, 表示联合关系。> | | 方 | | | 几多 <询问数量。> |
|