请输入您要查询的越南语单词:
单词
thất vọng buông xuôi
释义
thất vọng buông xuôi
付诸东流; 付之东流 <把东西扔在东流的水里冲走。比喻希望落空, 前功尽弃。>
随便看
phim mỹ thuật
phim nhiều tập
phim nhựa
phim nói
phim nổi
phim phóng sự
phim thời sự
phim toàn sắc
phim truyền hình
phim truyện
phim trắng
phim trắng đen
phim tài liệu
phim võ thuật
phim âm bản
phim đen
phim đèn chiếu
phim ảnh
phi mậu dịch
phin
phi ngựa
phi nhanh
phinh phính
phinh phỉnh mặt heo
phi nhân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 4:56:59