请输入您要查询的越南语单词:
单词
ghi âm
释义
ghi âm
灌录 <录制(唱片、磁带)。>
录音; 灌音; 灌 <用机械、光学或电磁等方法把声音记录下来。>
máy ghi âm.
录音机。
mở máy ghi âm.
放录音。
nghe băng ghi âm.
听录音。
随便看
sinh đẻ bằng bào thai
sinh đẻ sớm
sinh đồ
sinh động
sinh động như thật
Sioux Falls
si tình
siêng học
siêng năng
siêng sắn
siêng ăn nhác làm
siêu
siêu cao thế
siêu cao tần
siêu cao áp
siêu chi
siêu chính trị
siêu cấp
siêu dật
siêu giai cấp
siêu hình
siêu hạng
siêu hạt
siêu lợi nhuận
siêu nhiên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/19 23:30:59