请输入您要查询的越南语单词:
单词
ghi âm
释义
ghi âm
灌录 <录制(唱片、磁带)。>
录音; 灌音; 灌 <用机械、光学或电磁等方法把声音记录下来。>
máy ghi âm.
录音机。
mở máy ghi âm.
放录音。
nghe băng ghi âm.
听录音。
随便看
chính luận
chính là
chính lệnh
chính miệng
chính mình
chính mắt
chính mắt trông thấy
chính mồm
chính nghĩa
chính nghĩa được ủng hộ
chính ngôn
chính người đó
chính ngọ
chính nhân quân tử
chính phi
chính phái
chính pháp
chính phí
chính phương
chính phạm
chính phẩm
chính phủ
chính phủ Anh
chính phủ bù nhìn
chính phủ liên hiệp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 9:45:24