请输入您要查询的越南语单词:
单词
chủ nghĩa dân chủ xã hội
释义
chủ nghĩa dân chủ xã hội
社会民主主义 <在第一次世界大战以前, 马克思主义经典著作中使用的'社会民主主义', 原指科学的社会主义理论。第二国际后期, 各国社会民主党多数背离社会主义, 陷入机会主义, 但仍沿用社会民主主义的 名称。这种机会主义的社会民主主义否认资本主义社会崩溃的不可避免性, 反对社会主义革命和无产阶级 专政, 主张用点滴改良的办法, 使资本主义'和平长入'社会主义。它和科学社会主义是根本不相容的。>
随便看
người ngoài nghề
người ngoài ngành
người ngu
người ngu dốt
người nguyên thuỷ
người ngu đần
người ngã ngựa đổ
người ngũ đoản
người người
nương nương
nương rẫy
nương sức
nương tay
nương theo
nương thân
nương thế
nương tử
nương tử quân
nương tựa
nương tựa lẫn nhau
nước
nước Anh
nước biển
nước biển lưu chuyển
nước bá quyền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 3:58:36