请输入您要查询的越南语单词:
单词
nương rẫy
释义
nương rẫy
坡地 <山坡上倾斜的田地。>
山地 <在山上的农业用地。>
随便看
bê-tông làm sẵn
bêu
bêu danh
bêu diếu
bêu làng
bêu riếu
bêu ríu
bêu xấu
bêu đầu
Bê-ô-grát
bì
bìa
bìa ba
bìa bọc
bìa bốn
bìa cá
bìa cứng
bìa giấy
bìa hai
bìa mặt
bìa một
bìa ngoài
bìa sách
bìa trong
bì bì
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 16:57:27