请输入您要查询的越南语单词:
单词
chủ nghĩa mạo hiểm
释义
chủ nghĩa mạo hiểm
冒险主义 < '左'倾机会主义的一种表现。主要特点是不顾客观情况和身本条件, 盲目行动, 急于求成。>
随便看
luỹ tích
luỹ đất
ly
ly biệt
ly biệt quê hương
ly bì
ly bạn
ly chức
ly cung
ly cách
ly có nắp
ly dị
Ly Giang
ly giác
ly gián
ly hôn
ly hương
ly hợp
ly khai
ly kỳ
ly loạn
ly nhiệm
ly phản
ly rượu bằng sừng
ly sầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 15:34:24