请输入您要查询的越南语单词:
单词
làm gì
释义
làm gì
干吗; 干什么 <询问原因或目的。>
anh hỏi mấy chuyện này để làm
gì? 你问这件事干吗?
anh cứ nói mãi những chuyện này làm
gì?
他老说这些干什么?
怎么样; 怎么着 <代替某种不说出来的动作或情况(只用于否定式, 比直说委婉)。>
anh không thể muốn làm gì thì làm?
你不能想怎么着就怎么着。
随便看
rượu say
rượu sâm banh
rượu séc
rượu sưởng
rượu Thiệu Hưng lâu năm
rượu thuốc
rượu thịt
rượu thừa
rượu trái cây
rượu trúc diệp thanh
rượu trắng
rượu trắng Lô Châu
rượu uýt-ky
rượu và món ăn
rượu vàng
rượu và thức ăn
rượu và đồ nhắm
rượu và đồ ăn
rượu whisky
rượu xái
rượu Đỗ Khang
rượu đế
rượu độc
rượu đục
rạ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 21:00:50