请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 làm gì
释义 làm gì
 干吗; 干什么 <询问原因或目的。>
 anh hỏi mấy chuyện này để làm
 gì? 你问这件事干吗?
 anh cứ nói mãi những chuyện này làm
 gì?
 他老说这些干什么?
 怎么样; 怎么着 <代替某种不说出来的动作或情况(只用于否定式, 比直说委婉)。>
 anh không thể muốn làm gì thì làm?
 你不能想怎么着就怎么着。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 6:52:18