请输入您要查询的越南语单词:
单词
làm gấp
释义
làm gấp
开快车 <比喻加快工作, 学习速度。>
突击 <比喻集中力量, 加快速度, 在短时期内完成某项工作。>
làm gấp hai đêm liên tiếp mới viết xong bản thảo.
连续突击了两个晚上才把稿子写完。
随便看
nên như thế
nên thân
nên trò trống
nên việc
nên vợ chồng
nên vợ nên chồng
Nê-on
Nê-pan
nê-phrít
nê thán
nê thổ
nêu
nêu bóng
nêu cao
nêu cao tên tuổi
nêu chiêu bài
nêu câu hỏi
nêu gương
nêu lên
nêu ra
nêu rõ
nêu rõ nét chính
nêu tên
nêu ví dụ
nêu ý chính
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 2:55:03