请输入您要查询的越南语单词:
单词
làm hư
释义
làm hư
顿弊 <困顿弊败; 败坏。>
坏 <使变坏。>
坏事 <使事情搞糟。>
拿 <强烈的作用使物体变坏。>
随便看
người đương thời
người đương đại
người được biệt phái
người được chúc thọ
người được chọn
người được cử đến
người được giám hộ
người được kính trọng
người được phái đến
người được tín nhiệm
người được đề cử
người đại diện
người đại đức
người đạo cao chức trọng
người đần độn
người đầu tư
người đầy tớ của nhân dân
người đặc trách
người đặt
người đặt hàng
người đặt mua
người đặt mua hàng
người đẹp
người đẹp về lụa
người đẹp về lụa, lúa tốt về phân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 1:25:36